thank one's lucky stars Thành ngữ, tục ngữ
thank one's lucky stars
Idiom(s): thank one's lucky stars
Theme: GRATITUDE
to be thankful for one's luck.
• You can thank your lucky stars that I was there to help you.
• I thank my lucky stars that I studied the right things for the test.
thank one's lucky stars|lucky|lucky star|lucky sta
v. phr., informal To be thankful for good luck; think oneself lucky. You can thank your lucky stars you didn't fall in the hole. cảm ơn những ngôi sao may mắn của (một người)
Để bày tỏ sự cảm kích đối với một sự kiện có lợi. Bạn nên cảm ơn những ngôi sao may mắn của mình rằng bạn vừa tránh được tai nạn xe hơi dữ dội đó. Chúng tui cảm ơn những ngôi sao may mắn của chúng tui mà chúng tui đã có thể mua được một ngôi nhà trong khu phố này với mức giá hợp lý .. Xem thêm: lucky, star, acknowledge acknowledge addition advantageous stars
Hãy biết ơn vì may mắn, như trong Tôi cảm ơn những ngôi sao may mắn của mình rằng tui đã bất có mặt trên chiếc máy bay bị rơi. Cụm từ này, phản ánh niềm tin cổ xưa về ảnh hưởng của các vì sao đối với số phận con người, xuất hiện ở dạng hơi khác trong vở kịch Every Man Out of His Humor (1599) của Ben Jon: "Tôi cảm ơn những vì sao của tui vì điều đó." Vị trí chính xác có từ những năm 1800 và là một biểu hiện chung của sự nhẹ nhõm hơn là niềm tin vào sự bảo vệ của các vì sao. Cũng xem cảm ơn chúa. . Xem thêm: may mắn, ngôi sao, cảm ơn cảm ơn những ngôi sao may mắn của một người, để
được biết ơn vì may mắn. Trong thời (gian) cổ lớn và trung cổ, các ngôi sao được đánh giá là có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống và số phận của con người. Vì vậy, cảm ơn họ vì sự may mắn là một phép lịch sự hơi mê tín. Ben Jonson vừa sử dụng thuật ngữ “Tôi cảm ơn các Starres của tui vì điều đó” trong vở kịch Every Man Out of His Humor (1599). Các biến thể hiện lớn được sử dụng trong thế kỷ trước và là một biểu hiện của sự nhẹ nhõm chung khi nổi lên bất bị tổn hại từ một số tình huống khó xử hơn là niềm tin vào ảnh hưởng của trời thể .. Xem thêm: may mắn, cảm ơn. Xem thêm:
An thank one's lucky stars idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thank one's lucky stars, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thank one's lucky stars